Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trái phép



adj
illegal

[trái phép]
illicit; illegal; unauthorized; unlicensed
Sự truy cập trái phép
Unauthorized access
Bị phạt vì hành nghỠy trái phép
To be fined for illegal practice of medicine; To be fined for practising medicine illegally/without a license



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.